Có 2 kết quả:

領情 lǐng qíng ㄌㄧㄥˇ ㄑㄧㄥˊ领情 lǐng qíng ㄌㄧㄥˇ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel grateful to sb
(2) to appreciate the kindness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel grateful to sb
(2) to appreciate the kindness

Bình luận 0